Có 4 kết quả:
书写 shū xiě ㄕㄨ ㄒㄧㄝˇ • 抒写 shū xiě ㄕㄨ ㄒㄧㄝˇ • 抒寫 shū xiě ㄕㄨ ㄒㄧㄝˇ • 書寫 shū xiě ㄕㄨ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to write
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express (emotions in prose)
(2) a written description (of emotions)
(2) a written description (of emotions)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express (emotions in prose)
(2) a written description (of emotions)
(2) a written description (of emotions)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to write
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0